Dịch vụ xét nghiệm tại CDC Tây Ninh

Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng thực hiện các nhiệm vụ

Đầu mối xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và báo cáo các hoạt động; Chỉ đạo, kiểm tra, giám sát việc thực hiện các hoạt động về kiểm nghiệm an toàn thực phẩm, các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng phục vụ cho hoạt động chuyên môn, kỹ thuật theo chức năng, nhiệm vụ của Trung tâm và các biện pháp bảo đảm an toàn sinh học theo quy định;

 

STT CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM
1. XÉT NGHIỆM PHÒNG CHỐNG DỊCH BỆNH
1. Nuôi cấy vi khuẩn Vibrio cholera Nuôi cấy, phân lập, định danh
2. Nuôi cấy vi khuẩn Salmonella Nuôi cấy, phân lập, định danh
3. Nuôi cấy vi khuẩn Shigella Nuôi cấy, phân lập, định danh
4. Xét nghiệm vi khuẩn Staphylococcus Nuôi cấy, phân lập, định danh
5. Nuôi cấy vi khuẩn Streptococcus Nuôi cấy, phân lập, định danh
6. Nuôi cấy vi khuẩn Neisseria mengingitidis Nuôi cấy, phân lập, định danh
7. IgM Sốt xuất huyến Dengue Mac-Elisa
8. Cúm A PCR
9. Sốt xuất huyến Dengue PCR
10. Tay Chân Miệng PCR
2. XÉT NGHIỆM DỊCH VỤ
2.1 PHÁT HIỆN BỆNH
A VI SINH
11. Anti HIV Test nhanh
12. Chẩn đoán HIV Elisa
13. Anti HAV (IgM) Test nhanh
14. Anti HEV (IgM) Test nhanh
15. HBsAg Test nhanh
16. HBsAg Elisa
17. Nuôi cấy vi khuẩn Vibrio cholera Nuôi cấy, phân lập, định danh
18. Nuôi cấy vi khuẩn Salmonella Nuôi cấy, phân lập, định danh
19. Nuôi cấy vi khuẩn Shigella Nuôi cấy, phân lập, định danh
20. Xét nghiệm người lành mang trùng (Vibrio, Salmonella, Shigella) Nuôi cấy, phân lập, định danh
21. Xét nghiệm vi khuẩn Staphylococcus Nuôi cấy, phân lập, định danh
22. Nuôi cấy vi khuẩn Streptococcus Nuôi cấy, phân lập, định danh
B HUYẾT HỌC (máu toàn phần)
23. T-CD4 Đếm tế bào CD4 bằng máy FASCCount
24. CD4 % Đếm tế bào CD4 bằng máy FASCCount
25. Công thức máu (WBC, LYM%, MON%, GRA%, LYM#, MON#, GRA#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW, PLT, MPV, PCT, PDW) Complete blood count
C SINH HÓA (huyết thanh/ huyết tương)
26. GOT Định lượng bằng máy Sinh hóa tự động
27. GPT Định lượng bằng máy Sinh hóa tự động
28. URE Định lượng bằng máy Sinh hóa tự động
29. CRE Định lượng bằng máy Sinh hóa tự động
D SINH HÓA (nước tiểu)
30. Tổng phân tích nước tiểu (Glucose, Protein, Bilirubin, Urobilinogen, pH, SG, Blood, Ketones, Nitrite, Leukocytes) Máy xét nghiệm
31. Heroine/Morphine Test nhanh
2.2 NƯỚC, THỰC PHẨM
A NƯỚC ĂN UỐNG, SINH HOẠT, NƯỚC ĐÓNG BÌNH
32. Độ pH TCVN 6492:2011
33. Màu sắc TCVN 6185:2015
34. Mùi, vị Cảm quan
35. Độ đục Đo máy Turbidimetter AL450T-IR
36. Độ cứng, tính theo CaCO3 SMEWW 2340C:2012
37. Chỉ số Permanganate TCVN 6186:1996
38. Hàm lượng Amoni TCVN 6179-1:1996
39. Hàm lượng Nitrit TCVN 6178:1996

SMEWW 4500 NO2 B: 2017

40. Hàm lượng Nitrat TCVN 6180:1996
41. Hàm lượng Clorua TCVN 6194:1996
42. Hàm lượng Mangan tổng số SMEWW 3111B:2017
43. Hàm lượng Sắt tổng số SMEWW 3111B:2017
44. Hàm lượng Đồng tổng số SMEWW 3111B:2012
45. Hàm lượng Kẽm tổng số SMEWW 3111B:2012
46. Hàm lượng Asen tổng số TCVN 6626:2000
47. Hàm lượng Chì tổng số SMEWW 3500PbA:2012
48. Hàm lượng Sulfat US-EPA 1997-375.4
49. Clo dư Chlorine test
50. Hàm lượng Florua Test Hach
51. Độ kiềm TCVN 6636:2000
52. Escherichia coli TCVN 6187-2:1996
(PP. MPN)
TCVN 6187-1:2009
(PP. màng lọc)
53. Coliform tổng số TCVN 6187-2:1996
(PP. MPN)
TCVN 6187-1:2009
(PP. màng lọc)
54. Escherichia coli và Coliform tổng số TCVN 6187-1:2009 (PP. màng lọc)
55. Streptococcus faecalis TCVN 6189-2:2009
(PP. màng lọc)
56. Pseudomonas aeruginosa TCVN 8881:2011
(PP. màng lọc)
57. Clostridium perfringens TCVN 6191-1:1996
TCVN 6191-2:1996
(PP. màng lọc)
B THỰC PHẨM
58. Escherichia coli TCVN 6846:2007
(PP. MPN)
TCVN 7924-2:2008
59. Coliform tổng số TCVN 4882:2007
(PP. MPN)
TCVN 6848:2007
60. Streptococcus faecalis Quyết định 3351/2001/QĐ-BYT (PP. MPN)
61. Pseudomonas aeruginosa Quyết định 3347/2001/QĐ-BYT
62. Clostridium perfringens TCVN 4991:2005
63. Staphylococcus aureus TCVN 4830-1:2005
64. Bacillus cereus TCVN 4992:2005
65. Salmonella TCVN 4829:2005
66. Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884-1:2015
67. Tổng số bào tử nấm – mốc TCVN 8275-2:2010
68. Định tính axít Boric (Borax) Test nhanh
69. Độ ẩm (bánh, kẹo) FAO 1986, 14/7 trang 205
70. Hàm lượng axít/độ chua (kẹo, bánh) TCVN 4073:2009
71. Hàm lượng axít (Mỡ) TCVN 6127:2010
72. Hàm lượng axít (Thủy sản) TCVN 3702:2009
73. Đường tổng số (kẹo, bánh, kem) TCVN 4074:2009
74. Đường khử (kẹo, bánh, kem) TCVN 4074:2009
75. Hàm lượng tro không tan trong HCl (kẹo, bánh, kem) TCVN 4071:2009
76. Hàm lượng Chất béo FAO 1986-14/7,
trang 216
77. Hàm lượng muối ăn (nước mắm) Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra VSATTP
78. Hàm lượng Protein FAO 1986-14/7,
trang 221
79. Định lượng Saccarine HPLC BS EN 12856:1999
80. Hàm lượng Tro tổng (kẹo, bánh) TCVN 4070:2009
81. Chất tạo ngọt Aspartame HPLC BS EN 12856:1999
82. Hàm lượng Natribenzoat HPLC BS EN 12856:1999
83. Hàm lượng Cafein HPLC BS EN 12856:1999
84. Độ mịn (cà phê) TCVN 10821:2015
85. Độ ẩm (cà phê) TCVN 7035:2002
86. Hàm lượng Tro không tan trong HCl
(cà phê)
TCVN 5253-90
87. Hàm lượng Tro tổng (cà phê) TCVN 5253-90
88. Tỷ lệ chất tan trong nước (cà phê) TCVN 5252-90
89. Hàm lượng Nitơ toàn phần (nước mắm) TCVN 3705-90
90. Hàm lượng Nitơ axit amin (nước mắm) TCVN 3708-90
91. Hàm lượng Nitơ amoniac (nước mắm) TCVN 3706-90
92. Hàm lượng axit tính theo axit axetic (nước mắm) Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra VSATTP
93. Hàm lượng muối (nước mắm) Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra VSATTP
94. Hàm lượng Chì (Pb) (nước mắm) AOAC 2007 (999.11)
95. Hàm lượng Đồng (Cu) AOAC 2007 (999.11)
96. Hàm lượng Kẽm (Zn) AOAC 2007 (999.11)
97. Hàm lượng Asen (As) AOAC 2007 (999.11)
98. Hàm lượng Chất khô tổng số (tương ớt) FAO 1986, 14/7
trang 205
99. Hàm lượng axít Benzoic HPLC BS EN 12856:1999
100. Hàm lượng axít Sorbic HPLC BS EN 12856:1999
101. Hàm lượng Nitrat (NO3) TCVN 7991:2009
102. Hàm lượng Nitrit (NO2) TCVN 7992:2009
103. Định tính Amoniac (NH3) TCVN 3699-90
104. Chỉ số Peroxit TCVN 6121:2010
105. Tạp chất không tan trong nước (muối ăn) TCVN 3973:1984
106. Độ ẩm muối ăn TCVN 3973:1984
107. Aldehyde TCVN 8009:2009
108. Độ cồn (Ethanol) TCVN 8008:2009
109. Định tính Fufurol Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra VSATTP
110. Methanol FAO 1986, 14/8
trang 301
111. Hàm lượng Iod trong muối ăn TCVN 6341:1998
2.3 KHÔNG KHÍ, DỤNG CỤ, BÀN TAY
A DỤNG CỤ, BÀN TAY
112. Escherichia coli Nuôi cấy, phân lập
113. Coliform tổng số Nuôi cấy, phân lập
114. Staphylococcus aureus Nuôi cấy, phân lập
115. Salmonella spp Nuôi cấy, phân lập
B KHÔNG KHÍ PHÒNG
116. Tổng số vi khuẩn hiếu khí PP. lắng bụi của KOCH
117. Tổng số bào tử nấm – mốc PP. lắng bụi của KOCH
118. Vi khuẩn tan máu PP. lắng bụi của KOCH

 

 

 

 

 

188 thoughts on “Dịch vụ xét nghiệm tại CDC Tây Ninh

  1. Anh says:

    Cho e hỏi bên trung tâm có test covic để đi nước ngoài ko vậy ạ?

  2. Pingback: vidalista

  3. Pingback: vidalista 80mg

  4. Pingback: buy qvar inhaler online

  5. Pingback: clomiphene for men

  6. Pingback: super vidalista ervaringen

  7. Pingback: is priligy over the counter tn

  8. Pingback: buy levitra with dapoxetine

  9. Pingback: vermact 12 tablet uses

  10. Pingback: fildena 25

  11. Pingback: malegra oral jelly sildenafil

  12. Pingback: cenforce 200mg pills

  13. Pingback: rybelsus cost with insurance

  14. Pingback: rybelsus drug class

  15. Pingback: Madridbet porn

  16. Pingback: Can you get Cheap clomid without prescription

  17. Pingback: kamagra chewable 100

  18. Pingback: dosis motilium niГ±os 8 aГ±os

  19. Pingback: levitra tablet

  20. Pingback: citadep

  21. Pingback: warnings for celexa

  22. Pingback: fildena 150

  23. Pingback: celexa

  24. Pingback: vidalista black 80 reddit

  25. Pingback: celexa

  26. Pingback: cheap Cenforce 100mg

  27. Pingback: sildenafil 100mg ca

  28. Pingback: purchase Cenforce online

  29. Pingback: scavista 6 mg

  30. Pingback: sex

  31. Pingback: ivercid 12 mg tablet

  32. Pingback: ivermectol 3

  33. Pingback: priligy 30mg

  34. Pingback: cenforce 50 side effects

  35. Pingback: vardenafil

  36. Pingback: amoxicillin cream

  37. Pingback: cheapest levitra generic

  38. Pingback: vidalista 20

  39. Pingback: sildigra 50mg

  40. Pingback: malegra 50 mg

  41. Pingback: priligy dapoxetine tablets price

  42. Pingback: vidalista gevaarlijk

  43. Pingback: sildenafil nebenwirkungen

  44. Pingback: clomiphene for men

  45. Pingback: fertomid men

  46. Pingback: fertomid 100

  47. Pingback: fempro 2.5

  48. Pingback: erectiepillen cenforce 200

  49. Pingback: order sildenafil 100mg

  50. Pingback: vidalista 20 how to take

  51. Pingback: order vidalista 20mg

  52. Pingback: vidalista 40

  53. Pingback: where can i get dapoxetine

  54. Pingback: cenforce 10

  55. Pingback: vidalista ct 20 mg

  56. Pingback: vidalista 40

  57. Pingback: buy Cenforce 100mg without preion

  58. Pingback: onur özden anti seo çalışmaları

  59. Pingback: meritking şikayetvar

  60. Pingback: meritking ( haberi kaldırın pişman olursunuz )

  61. Pingback: çorlu klima servisi

  62. Pingback: silivri avukat

  63. Pingback: asthalin inhaler price

  64. Pingback: purchase fildena generic

  65. Pingback: tadaga super 60

  66. Pingback: where can i buy legit priligy pills

  67. Pingback: kamagra chewable

  68. Pingback: ajanta pharma kamagra

  69. Pingback: buy Cenforce 50mg online cheap

  70. Pingback: buy fildena

  71. Pingback: vidalista 20

  72. Pingback: hadi vur da görelım anası sikişmiş

  73. Pingback: daruvir 600

  74. Pingback: atorvastatin dosage

  75. Pingback: porn

  76. Pingback: define probenecid

  77. Pingback: isotroin 30 side effects

  78. Pingback: cialis black erfahrung

  79. Pingback: tadapox tablets

  80. Pingback: grandpashabet

  81. Pingback: Buy Nolvadex with credit card

  82. Pingback: CHİLD PORN

  83. Pingback: izmir travesti

  84. Pingback: iverscab 12

  85. Pingback: cenforceindia.com

  86. Pingback: flagylzub.com

  87. Pingback: albyterol.com

  88. Pingback: ocuflox eye drops uses

  89. Pingback: avanafil over the counter

  90. Pingback: dapox

  91. Pingback: super p force price in delhi

  92. Pingback: generic viagra

  93. Pingback: kamagra 100mg oral jelly for sale

  94. Pingback: cialis without a prescription

  95. Pingback: stromecinfo.wordpress.com

  96. Pingback: lasiinfo.wordpress.com

  97. Pingback: vidalforman.wordpress.com

  98. Pingback: kamajelly.wordpress.com

  99. Pingback: p force tablet

  100. Pingback: nintedanib mechanism of action

  101. Pingback: cenforinfo.wordpress.com

  102. Pingback: z pack antibiotic for sinus infection

  103. Pingback: buy extra super p force

  104. Pingback: forum.hcpforum.com/vilitrauses

  105. Pingback: cathopic.com/@albuterol

  106. Pingback: buy tadapox 20

  107. Pingback: Cenforce 150

  108. Pingback: vigrakrs.com

  109. Pingback: ciprofloxacin for tooth infection

  110. Pingback: cenforce

  111. Pingback: bystolic medicine

  112. Pingback: Matthew called it "a second chance at life" after consistent success with viagra pills for women.

  113. Pingback: cialis black tablet uses in urdu

  114. Pingback: Khách

  115. Pingback: Levitra dosage

  116. Pingback: Vidalista ervaringen

  117. Pingback: tadalafil 1/2 life

  118. Pingback: viagra tablets for sale

  119. Pingback: what does cialis do

  120. Pingback: buy cenforce 100 from india

  121. Pingback: revia 50 mg

  122. Pingback: bГ©taxolol

  123. Pingback: viagra 100mg

  124. Pingback: sildalist price

  125. Pingback: buy Fildena 50mg online

  126. Pingback: order amoxil for sale dr. perry

  127. Pingback: tadalafil (cialis) 20 mg oral tablet

  128. Pingback: Vidalista 20 dose

  129. Pingback: order Cenforce 100mg sale

  130. Pingback: isotretinoin accutane

  131. Pingback: zithrominimax.com

  132. Pingback: belviagra.com

  133. Pingback: extra super p-force

  134. Pingback: darunavir and ritonavir

  135. Pingback: para q sirve la Vidalista 20

  136. Pingback: generic Vidalista

  137. Pingback: cenforce 200

  138. Pingback: Nolvadex test kit

  139. Pingback: ivcol ab

  140. Pingback: 50 mg clomid

  141. Pingback: buy sildenafil 50mg online cheap

  142. Pingback: super p force 160

  143. Pingback: Fildena india

  144. Pingback: Vidalista 40

  145. Pingback: tadora

  146. Pingback: amoxil capsule uses in urdu

  147. Pingback: para que sirve la caverta de 100

  148. Pingback: cenforce d for sale

  149. Pingback: brand Fildena 50mg

  150. Pingback: besifloxacin dosage

  151. Pingback: vilitra 40 side effects

  152. Pingback: Fildena forum

  153. Pingback: cenforcemg.com

  154. Pingback: ventolinusa.com

  155. Pingback: pharmvolk.com

  156. Pingback: iwermectin.com

  157. Pingback: albuterolinh.com

  158. Pingback: stromectool.com

  159. Pingback: cialisbelg.com

  160. Pingback: nolvadexotc.com

  161. Pingback: priligyforte.com

  162. Pingback: lyricabrs.com

  163. Pingback: albuterolus.com

  164. Pingback: stromectolist.com

  165. Pingback: stromectolc.com

  166. Pingback: ivermectineffects.com

  167. Pingback: medsmir.com

  168. Pingback: ventolinair.com

  169. Pingback: community.ruckuswireless.com/t5/user/viewprofilepage/user-id/23467

  170. Pingback: community.jumpcloud.com/t5/user/viewprofilepage/user-id/2036

  171. Pingback: forum.hcpforum.com/tadapox

  172. Pingback: community.ruckuswireless.com/t5/user/viewprofilepage/user-id/23417

  173. Pingback: hydroxychloroquine 200 mg for rheumatoid arthritis side effects

  174. Pingback: Azithromycin 500 mg

  175. Pingback: Generic Sildenafil vs Viagra

  176. Pingback: buy Cenforce 100mg

  177. Pingback: iverheal 12 mg uses

  178. Pingback: extra super zhewitra

  179. Pingback: cenforce D

  180. Pingback: directions Vidalista 60 mg

  181. Pingback: hydroxychloroquine sulfate tablet 200 mg

  182. Pingback: kamagra 100mg pills reviews

  183. Pingback: revatio online

  184. Pingback: cefadroxil monohydrate

  185. Pingback: dapoxetine 60 mg price

  186. Pingback: viagra

  187. Pingback: kamagra jelly pack

Comments are closed.